CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
310,89+378,24%-3,109%-0,258%+0,34%5,95 Tr--
LUNA
BLUNA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT
285,25+347,06%-2,853%-0,081%+0,15%3,72 Tr--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
130,37+158,62%-1,304%-0,035%+0,25%1,06 Tr--
ACE
BACE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ACEUSDT
88,72+107,94%-0,887%+0,001%+0,06%962,08 N--
EGLD
BEGLD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu EGLDUSDT
88,18+107,28%-0,882%-0,021%-0,19%998,65 N--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
58,69+71,41%-0,587%+0,005%-0,11%1,66 Tr--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
47,35+57,61%-0,473%-0,009%+0,19%2,53 Tr--
ME
BME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT
43,02+52,35%-0,430%-0,038%+0,11%695,29 N--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
39,92+48,57%-0,399%-0,033%+0,22%702,85 N--
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
35,09+42,69%-0,351%-0,034%+0,20%8,48 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
34,32+41,75%-0,343%+0,009%-0,08%15,86 Tr--
ANIME
BANIME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT
33,96+41,32%-0,340%-0,140%+0,38%1,02 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
32,78+39,89%-0,328%-0,027%+0,15%9,56 Tr--
IOST
BIOST/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IOSTUSDT
31,04+37,76%-0,310%+0,005%-0,08%772,34 N--
RESOLV
BRESOLV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT
28,99+35,27%-0,290%-0,118%+0,09%4,87 Tr--
CRO
BCRO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu CROUSDT
28,82+35,06%-0,288%+0,000%-0,11%3,19 Tr--
DASH
BDASH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DASHUSDT
27,58+33,55%-0,276%+0,005%+0,16%1,70 Tr--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
26,75+32,55%-0,268%-0,021%+0,14%2,07 Tr--
WLFI
BWLFI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WLFIUSDT
25,98+31,60%-0,260%-0,042%+0,17%16,19 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
25,82+31,41%-0,258%-0,020%+0,04%967,90 N--
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
19,34+23,53%-0,193%+0,005%-0,19%928,93 N--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
16,97+20,65%-0,170%-0,021%+0,46%262,70 N--
BCH
BBCH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BCHUSDT
15,96+19,42%-0,160%-0,005%+0,11%51,15 Tr--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
14,96+18,20%-0,150%-0,008%+0,11%1,32 Tr--
MOVE
BMOVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT
13,95+16,97%-0,139%-0,009%+0,24%757,33 N--