CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
LRC
BLRC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT
188,55+229,40%-1,886%-0,029%+0,07%2,79 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
97,56+118,69%-0,976%-0,632%+1,05%10,57 Tr--
ZRX
BZRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT
67,11+81,65%-0,671%+0,010%-0,06%2,37 Tr--
SPK
BSPK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SPKUSDT
65,60+79,82%-0,656%-0,028%+0,20%7,38 Tr--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
48,64+59,18%-0,486%+0,005%-0,01%27,81 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
43,09+52,43%-0,431%-0,017%+0,11%8,60 Tr--
IOST
BIOST/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IOSTUSDT
19,55+23,78%-0,195%-0,016%-0,05%1,01 Tr--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
19,17+23,32%-0,192%-0,025%-0,08%4,35 Tr--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
18,08+22,00%-0,181%-0,026%+0,13%1,40 Tr--
MKR
BMKR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MKRUSDT
17,68+21,51%-0,177%-0,005%+0,16%5,08 Tr--
WLFI
BHợp đồng vĩnh cửu WLFIUSDT
GWLFI/USDT
16,92+20,58%+0,169%+0,005%-0,02%57,71 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
15,56+18,93%-0,156%-0,016%+0,00%3,16 Tr--
AXS
BAXS/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AXSUSDT
11,56+14,06%-0,116%+0,010%-0,06%3,09 Tr--
HUMA
BHUMA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu HUMAUSDT
9,80+11,92%-0,098%+0,005%-0,06%2,28 Tr--
ETC
BHợp đồng vĩnh cửu ETCUSDT
GETC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,02%22,57 Tr--
ALGO
BHợp đồng vĩnh cửu ALGOUSDT
GALGO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,06%6,63 Tr--
CRV
BHợp đồng vĩnh cửu CRVUSDT
GCRV/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,02%18,28 Tr--
EGLD
BHợp đồng vĩnh cửu EGLDUSDT
GEGLD/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,04%1,40 Tr--
ENJ
BHợp đồng vĩnh cửu ENJUSDT
GENJ/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,01%801,13 N--
LUNA
BHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT
GLUNA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,03%2,27 Tr--
MASK
BHợp đồng vĩnh cửu MASKUSDT
GMASK/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,04%3,79 Tr--
NEO
BHợp đồng vĩnh cửu NEOUSDT
GNEO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,05%2,24 Tr--
ENS
BHợp đồng vĩnh cửu ENSUSDT
GENS/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,16%7,65 Tr--
BICO
BHợp đồng vĩnh cửu BICOUSDT
GBICO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,21%824,86 N--
GMX
BHợp đồng vĩnh cửu GMXUSDT
GGMX/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,17%1,07 Tr--