CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
330,11+401,64%-3,301%-0,464%+0,41%4,67 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
277,98+338,21%-2,780%-0,080%+0,12%7,61 Tr--
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
162,25+197,40%-1,622%+0,005%-0,01%6,06 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
156,11+189,94%-1,561%-0,041%+0,26%2,33 Tr--
PROVE
BPROVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PROVEUSDT
130,82+159,17%-1,308%+0,005%+0,01%2,86 Tr--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
116,98+142,32%-1,170%+0,005%+0,02%1,43 Tr--
AUCTION
BAUCTION/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AUCTIONUSDT
105,40+128,23%-1,054%-0,012%+0,08%4,24 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
72,19+87,84%-0,722%-0,069%+0,25%2,55 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
70,64+85,95%-0,706%-0,064%+0,14%19,11 Tr--
UMA
BUMA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu UMAUSDT
61,61+74,96%-0,616%+0,005%-0,04%1,70 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
54,52+66,34%-0,545%+0,005%-0,08%3,76 Tr--
CELO
BCELO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu CELOUSDT
31,07+37,81%-0,311%+0,010%+0,02%1,86 Tr--
PARTI
BPARTI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PARTIUSDT
28,26+34,38%-0,283%-0,003%+0,12%1,05 Tr--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
25,15+30,59%-0,251%-0,011%+0,34%2,74 Tr--
ZRX
BZRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT
24,79+30,16%-0,248%-0,031%-0,17%906,84 N--
ENA
BENA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ENAUSDT
24,06+29,28%-0,241%-0,044%+0,14%13,38 Tr--
FLOKI
BFLOKI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu FLOKIUSDT
23,72+28,86%-0,237%-0,030%+0,10%5,85 Tr--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
23,02+28,01%-0,230%-0,014%-0,08%677,58 N--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
21,30+25,91%-0,213%+0,002%-0,12%14,11 Tr--
SOPH
BSOPH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SOPHUSDT
20,13+24,50%-0,201%-0,036%+0,24%2,57 Tr--
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
19,92+24,23%-0,199%-0,019%+0,14%8,82 Tr--
MORPHO
BMORPHO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MORPHOUSDT
19,37+23,56%-0,194%+0,005%-0,09%3,33 Tr--
ME
BME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT
17,68+21,52%-0,177%-0,045%+0,12%1,35 Tr--
XTZ
BXTZ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT
16,59+20,18%-0,166%-0,030%-0,02%2,82 Tr--
RVN
BRVN/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT
15,31+18,62%-0,153%-0,040%-0,09%957,26 N--