CXT/RWF: Chuyển đổi Covalent (CXT) sang Franc Rwanda (RWF)
Covalent sang Franc Rwanda
1 Covalent có giá trị bằng bao nhiêu Franc Rwanda?
1 CXT hiện đang có giá trị FRw31,4027
+FRw1,6963
(+6,00%)Cập nhật gần nhất: --
Thị trường CXT/RWF hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CXT RWF
Tính đến hôm nay, 1 CXT bằng 31,4027 RWF, tăng 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Covalent (CXT) đã giảm 15,00%. CXT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 27,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Covalent (CXT) sang Franc Rwanda (RWF)
Giá thấp nhất 24h
FRw28,2131Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
FRw31,9826Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CXT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Covalent (CXT)
Giá hiện tại của Covalent (CXT) theo Franc Rwanda (RWF) là FRw31,4027, với tăng 6,00% trong 24 giờ qua, và giảm 15,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Covalent là FRw398,70. Có 944.518.018 CXT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CXT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng FRw29.660.399.086.
Giá Covalent theo RWF được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Franc Rwanda sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Covalent (CXT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Franc Rwanda (RWF) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Covalent là FRw398,70. Có 944.518.018 CXT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CXT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng FRw29.660.399.086.
Giá Covalent theo RWF được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Franc Rwanda sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Covalent (CXT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Franc Rwanda (RWF) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CXT sang RWF
Tỷ giá CXT RWF hôm nay là FRw31,4027.
Tỷ giá giao dịch CXT / RWF đã thay đổi 6,00% trong 24 giờ qua.
Covalent có tổng cung lưu hành hiện là 944.518.018 CXT và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CXT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Covalent, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Covalent và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này, và cũng đừng quên hiểu rõ các rủi ro. Dù crypto có vẻ hơi phức tạp lúc đầu nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời những câu hỏi thường gặp về crypto.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời những câu hỏi thường gặp về crypto.
Giá trị của 1 FRw theo Covalent có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Covalent thành Franc Rwanda, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Franc Rwanda theo Covalent , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CXT theo Franc Rwanda thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Covalent theo RWF, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Covalent sang Franc Rwanda và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CXT sang RWF của chúng tôi biến việc chuyển đổi CXT sang RWF nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CXT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo RWF. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,FRw5 có giá trị 0,15922 CXT, trong khi 5 CXT có giá trị 157,01 theo RWF.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CXT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CXT và các loại tiền pháp định phổ biến.
CXT GBPCXT EURCXT TRYCXT JPYCXT CADCXT AUDCXT UAHCXT BRLCXT NZDCXT IDRCXT INRCXT COPCXT KZTCXT MXNCXT PHPCXT CHFCXT HRKCXT KESCXT ZARCXT HKDCXT MADCXT AEDCXT CLPCXT USDCXT TWDCXT PENCXT GHSCXT EGPCXT SARCXT ILSCXT AZNCXT CRCCXT DOPCXT GELCXT MDLCXT NADCXT UYUCXT QARCXT UZSCXT UGXCXT BNDCXT BDTCXT ALLCXT ANGCXT BAMCXT BBDCXT BMDCXT JMDCXT KGSCXT KYDCXT LBPCXT MKDCXT MNTCXT TTDCXT XAFCXT BOBCXT BWPCXT DJFCXT GTQCXT HNLCXT MURCXT MZNCXT PGKCXT PYGCXT RSDCXT XOFCXT MOPCXT ZMWCXT VNDCXT BYNCXT SGDCXT KRWCXT ARSCXT SEKCXT CZKCXT NOKCXT DKKCXT PLNCXT BGNCXT HUFCXT TZSCXT MYRCXT PKRCXT IQDCXT VESCXT MMKCXT ISKCXT AMDCXT LKRCXT KHRCXT KWDCXT PABCXT LAKCXT NPRCXT SOSCXT BHDCXT DZDCXT JODCXT NIOCXT OMRCXT RWFCXT TNDCXT CNYCXT SDGCXT TJSCXT LRDCXT ETBCXT RUB
Giao dịch chuyển đổi RWF phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa RWF và các loại tiền pháp định phổ biến.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Tìm hiểu thêm về CXT